T.Tỵ -Hoả Tử Tức 32 Th.5
Phong Cáo
Thiên Giải
Thiên Mã (Đ)
ĐV. T Việt
Thiên Hư (Đ)
Tuế Phá
Phục Binh
Đầu Quân
L.Thái Tuế
ĐV.HUYNH
Lâm Quan
LN.HUYNH
Mão
|
N.Ngọ +Hoả Phu Thê -Thiên Cơ (Đ) 22 Th.6
Thiên Trù
Văn Tinh
Long Đức
Ân Quang
L.Đào Hoa
L.Văn Xương
L.Long Đức
L.Hóa Lộc
Hóa Lộc
Hỏa Tinh (Đ)
Thiên Hình (H)
Đại Hao
ĐV.MỆNH
Quan Đới
LN.MỆNH
Thìn
|
Q.Mùi -Thổ Huynh Đệ -Phá Quân (V) +Tử Vi (Đ) 12 Th.7
Văn Khúc (Đ)
Văn Xương (Đ)
Hoa Cái
Thiên Tài
ĐV. H Quyền
L.Hóa Khoa
Hóa Khoa
Thiên Khốc (Đ)
Bạch Hổ
Bệnh Phù
L.Tang Môn
ĐV.PHỤ
Mộc Dục
LN.PHỤ
Tỵ
Triệt
|
G.Thân +Kim Mệnh 2 Th.8
Thiên Việt
Thiên Phúc
Đường Phù
Thiên Đức
Phúc Đức
Hỷ Thần
Thiên Quý
L.Văn Khúc
L.Thiên Việt
L.Phúc Đức
ĐV. T Mã
Địa Không (Đ)
Kiếp Sát
ĐV.PHÚC
Tràng Sinh
LN.PHÚC
Ngọ
|
||||||||||||||||||||||||
C.Thìn +Thổ Tài Bạch +Thái Dương (V) 42 Th.4
Địa Giải
Thiên Quan
Hồng Loan
Nguyệt Đức
Kình Dương (Đ)
Tử Phù
Quan Phủ
Thiên La
L.Kình Dương
ĐV.PHỐI
Đế Vượng
LN.PHỐI
Dần
|
XEM TỬ VI AI HÀNG ĐẦU VIỆT NAM https://xemtuvi.vnLá Số Tử Vi
|
Ấ.Dậu -Kim Phụ Mẫu -Thiên Phủ (B) 112 Th.9
Thai Phụ
ĐV. H Khoa
Phá Toái
Điếu Khách
Phi Liêm
ĐV.ĐIỀN
Dưỡng
LN.ĐIỀN
Mùi
Tuần
|
|||||||||||||||||||||||||
K.Mão -Mộc Tật Ách +Thất Sát (H) -Vũ Khúc (Đ) 52 Th.3
Lộc Tồn (M)
Long Trì
Bác Sỹ
L.Lộc Tồn
ĐV. T Khôi
Quan Phù
Thiên Sứ
ĐV. H Kỵ
ĐV.TỬ
Suy
LN.TỬ
Sửu
|
B.Tuất +Thổ Phúc Đức -Thái Âm (M) 102 Th.10
Thiên Y
Thiên Hỉ
Tấu Thư
L.Hồng Loan
L.Nguyệt Đức
Thiên Diêu (Đ)
Lưu Hà
Quả Tú
Trực Phù
Địa Võng
ĐV. Đà La
L.Hóa Kỵ
Hóa Kỵ
ĐV.QUAN
Thai
LN.QUAN
Thân
|
||||||||||||||||||||||||||
M.Dần +Mộc Thiên Di <Thân>+Thiên Đồng (M) +Thiên Lương (V) 62 Th.2
Thiếu Âm
Lực Sỹ
L.Thiên Đức
ĐV. H Lộc
ĐV. Xương
L.Hóa Quyền
Hóa Quyền
Địa Kiếp (Đ)
Đà La (H)
Cô Thần
L.Kiếp Sát
ĐV.TÀI
Bệnh
LN.TÀI
Tý
|
K.Sửu -Thổ Nô Bộc +Thiên Tướng (Đ) 72 Th.1
Hữu Bật
Tả Phù
Thanh Long
Tam Thai
Bát Tọa
Thiên Thọ
Linh Tinh (H)
Tang Môn
L.Thiên Khốc
L.Bạch Hổ
Thiên Thương
ĐV.TẬT
Tử
LN.TẬT
Hợi
|
M.Tý +Thuỷ Quan Lộc -Cự Môn (V) 82 Th.12
Thiên Khôi
Đào Hoa
Thiếu Dương
L.Thiên Khôi
ĐV. Khúc
Thiên Không
Tiểu Hao
ĐV. K Dương
ĐV.DI
Mộ
LN.DI
Tuất
|
Đ.Hợi -Thuỷ Điền Trạch -Tham Lang (H) -Liêm Trinh (H) 92 Th.11
Quốc Ấn
Giải Thần
Phượng Các
L.Thiên Mã
ĐV. Lộc Tồn
Thái Tuế
Tướng Quân
L.Thiên Hư
ĐV.NÔ
Tuyệt
LN.NÔ
Dậu
|
||||||||||||||||||||||||
M: Miếu
V: Vượng
Đ: Đắc
B: Bình hòa
H: Hãm
|
AI đang phân tích và xử lý thông tin