K.Tỵ -Hoả Thiên Di -Tham Lang (H) -Liêm Trinh (H) 66 Th.6
Thiên Y
Thiên Trù
Văn Tinh
Hồng Loan
Long Đức
L.Long Đức
ĐV. T Việt
Hóa Lộc
Thiên Diêu (H)
Đại Hao
L.Thái Tuế
ĐV. H Kỵ
ĐV.TÀI
Tuyệt
LN.NÔ
Dậu
|
C.Ngọ +Hoả Tật Ách -Cự Môn (V) 56 Th.7
Hữu Bật
Bát Tọa
L.Đào Hoa
L.Văn Xương
ĐV. H Quyền
Hỏa Tinh (Đ)
Địa Kiếp
Bạch Hổ
Bệnh Phù
Thiên Sứ
ĐV.TỬ
Mộ
LN.DI
Thân
|
T.Mùi -Thổ Tài Bạch +Thiên Tướng (Đ) 46 Th.8
Thiên Việt
Thiên Quan
Đường Phù
Thiên Đức
Phúc Đức
Hỷ Thần
L.Phúc Đức
Quả Tú
L.Tang Môn
ĐV.PHỐI
Tử
LN.TẬT
Mùi
|
N.Thân +Kim Tử Tức +Thiên Đồng (M) +Thiên Lương (V) 36 Th.9
Tả Phù
Thiên Mã (H)
Tam Thai
L.Văn Khúc
L.Thiên Việt
L.Hóa Quyền
Thiên Khốc (H)
Điếu Khách
Phi Liêm
ĐV.HUYNH
Bệnh
LN.TÀI
Ngọ
|
||||||||||||||||||||||||
M.Thìn +Thổ Nô Bộc -Thái Âm (H) 76 Th.5
ĐV. H Khoa
Địa Không (H)
Thiên Hư (H)
Tuế Phá
Phục Binh
Thiên La
L.Kình Dương
Thiên Thương
L.Hóa Kỵ
ĐV.TẬT
Thai
LN.QUAN
Tuất
|
XEM TỬ VI AI HÀNG ĐẦU VIỆT NAM https://xemtuvi.vnLá Số Tử Vi
|
Q.Dậu -Kim Phu Thê +Thất Sát (H) -Vũ Khúc (Đ) 26 Th.10
Phong Cáo
Thiên Phúc
Tấu Thư
Thiên Tài
Hóa Khoa
Lưu Hà
Trực Phù
ĐV.MỆNH
Suy
LN.TỬ
Tỵ
Tuần - Triệt
|
|||||||||||||||||||||||||
Đ.Mão -Mộc Quan Lộc -Thiên Phủ (B) 86 Th.4
Văn Xương
Đào Hoa
Nguyệt Đức
L.Lộc Tồn
ĐV. T Khôi
ĐV. Xương
Kình Dương (H)
Tử Phù
Quan Phủ
ĐV.DI
Dưỡng
LN.ĐIỀN
Hợi
|
G.Tuất +Thổ Huynh Đệ +Thái Dương (H) 16 Th.11
Quốc Ấn
Hoa Cái
L.Hồng Loan
L.Nguyệt Đức
Linh Tinh (H)
Thái Tuế
Tướng Quân
Địa Võng
Hóa Kỵ
ĐV.PHỤ
Đế Vượng
LN.PHỐI
Thìn
|
||||||||||||||||||||||||||
B.Dần +Mộc Điền Trạch 96 Th.3
Lộc Tồn (M)
Long Trì
Bác Sỹ
Ân Quang
L.Thiên Đức
Quan Phù
L.Kiếp Sát
ĐV.NÔ
Tràng Sinh
LN.PHÚC
Tý
|
Đ.Sửu -Thổ Phúc Đức <Thân>-Phá Quân (V) +Tử Vi (Đ) 106 Th.2
Thai Phụ
Thiên Khôi
Thiếu Âm
Lực Sỹ
ĐV. H Lộc
L.Hóa Khoa
Hóa Quyền
Thiên Hình (H)
Đà La (Đ)
Phá Toái
Đầu Quân
L.Thiên Khốc
L.Bạch Hổ
ĐV. K Dương
ĐV.QUAN
Mộc Dục
LN.PHỤ
Sửu
|
B.Tý +Thuỷ Phụ Mẫu -Thiên Cơ (Đ) 116 Th.1
Thiên Giải
Giải Thần
Phượng Các
Thanh Long
Thiên Quý
L.Thiên Khôi
ĐV. Lộc Tồn
L.Hóa Lộc
Tang Môn
ĐV.ĐIỀN
Quan Đới
LN.MỆNH
Dần
|
Ấ.Hợi -Thuỷ Mệnh 6 Th.12
Văn Khúc (Đ)
Địa Giải
Thiên Hỉ
Thiếu Dương
Thiên Thọ
L.Thiên Mã
ĐV. Khúc
ĐV. T Mã
Cô Thần
Kiếp Sát
Thiên Không
Tiểu Hao
L.Thiên Hư
ĐV. Đà La
ĐV.PHÚC
Lâm Quan
LN.HUYNH
Mão
|
||||||||||||||||||||||||
M: Miếu
V: Vượng
Đ: Đắc
B: Bình hòa
H: Hãm
|
AI đang phân tích và xử lý thông tin