K.Tỵ -Hoả Tật Ách -Tham Lang (H) -Liêm Trinh (H) 56 Th.5
Thiên Y
Thiên Trù
Văn Tinh
Hồng Loan
Long Đức
L.Long Đức
ĐV. T Việt
Hóa Lộc
Hỏa Tinh (Đ)
Thiên Diêu (H)
Đại Hao
L.Thái Tuế
Thiên Sứ
ĐV.TỬ
Tuyệt
LN.DI
Dậu
|
C.Ngọ +Hoả Tài Bạch -Cự Môn (V) 46 Th.6
Hữu Bật
Bát Tọa
L.Đào Hoa
L.Văn Xương
Bạch Hổ
Bệnh Phù
ĐV.PHỐI
Mộ
LN.TẬT
Thân
|
T.Mùi -Thổ Tử Tức +Thiên Tướng (Đ) 36 Th.7
Thiên Việt
Thiên Quan
Đường Phù
Thiên Đức
Phúc Đức
Hỷ Thần
L.Phúc Đức
Địa Kiếp
Quả Tú
L.Tang Môn
ĐV.HUYNH
Tử
LN.TÀI
Mùi
|
N.Thân +Kim Phu Thê +Thiên Đồng (M) +Thiên Lương (V) 26 Th.8
Tả Phù
Thiên Mã (H)
Tam Thai
Thiên Tài
L.Văn Khúc
L.Thiên Việt
ĐV. H Lộc
L.Hóa Quyền
Thiên Khốc (H)
Điếu Khách
Phi Liêm
ĐV.MỆNH
Bệnh
LN.TỬ
Ngọ
|
||||||||||||||||||||||||
M.Thìn +Thổ Thiên Di -Thái Âm (H) 66 Th.4
Thiên Hư (H)
Tuế Phá
Phục Binh
Thiên La
L.Kình Dương
L.Hóa Kỵ
ĐV.TÀI
Thai
LN.NÔ
Tuất
|
XEM TỬ VI AI HÀNG ĐẦU VIỆT NAM https://xemtuvi.vnLá Số Tử Vi
|
Q.Dậu -Kim Huynh Đệ +Thất Sát (H) -Vũ Khúc (Đ) 16 Th.9
Thiên Phúc
Tấu Thư
Hóa Khoa
Lưu Hà
Trực Phù
ĐV. H Kỵ
ĐV.PHỤ
Suy
LN.PHỐI
Tỵ
Tuần - Triệt
|
|||||||||||||||||||||||||
Đ.Mão -Mộc Nô Bộc -Thiên Phủ (B) 76 Th.3
Đào Hoa
Nguyệt Đức
L.Lộc Tồn
ĐV. H Khoa
ĐV. T Khôi
Địa Không (H)
Kình Dương (H)
Tử Phù
Quan Phủ
Thiên Thương
ĐV.TẬT
Dưỡng
LN.QUAN
Hợi
|
G.Tuất +Thổ Mệnh +Thái Dương (H) 6 Th.10
Phong Cáo
Quốc Ấn
Hoa Cái
L.Hồng Loan
L.Nguyệt Đức
Thái Tuế
Tướng Quân
Địa Võng
ĐV. Đà La
Hóa Kỵ
ĐV.PHÚC
Đế Vượng
LN.HUYNH
Thìn
|
||||||||||||||||||||||||||
B.Dần +Mộc Quan Lộc <Thân>86 Th.2
Văn Xương (H)
Thai Phụ
Lộc Tồn (M)
Long Trì
Bác Sỹ
L.Thiên Đức
ĐV. Xương
ĐV. T Mã
Quan Phù
Đầu Quân
L.Kiếp Sát
ĐV.DI
Tràng Sinh
LN.ĐIỀN
Tý
|
Đ.Sửu -Thổ Điền Trạch -Phá Quân (V) +Tử Vi (Đ) 96 Th.1
Thiên Khôi
Thiếu Âm
Lực Sỹ
Ân Quang
Thiên Quý
ĐV. H Quyền
L.Hóa Khoa
Hóa Quyền
Thiên Hình (H)
Đà La (Đ)
Phá Toái
L.Thiên Khốc
L.Bạch Hổ
ĐV.NÔ
Mộc Dục
LN.PHÚC
Sửu
|
B.Tý +Thuỷ Phúc Đức -Thiên Cơ (Đ) 106 Th.12
Văn Khúc (H)
Thiên Giải
Giải Thần
Phượng Các
Thanh Long
Thiên Thọ
L.Thiên Khôi
ĐV. Khúc
L.Hóa Lộc
Tang Môn
ĐV. K Dương
ĐV.QUAN
Quan Đới
LN.PHỤ
Dần
|
Ấ.Hợi -Thuỷ Phụ Mẫu 116 Th.11
Địa Giải
Thiên Hỉ
Thiếu Dương
L.Thiên Mã
ĐV. Lộc Tồn
Linh Tinh (H)
Cô Thần
Kiếp Sát
Thiên Không
Tiểu Hao
L.Thiên Hư
ĐV.ĐIỀN
Lâm Quan
LN.MỆNH
Mão
|
||||||||||||||||||||||||
M: Miếu
V: Vượng
Đ: Đắc
B: Bình hòa
H: Hãm
|
AI đang phân tích và xử lý thông tin