Q.Tỵ -Hoả Mệnh -Phá Quân (H) -Vũ Khúc (H) 2 Th.6
Văn Xương (Đ)
Thiên Phúc
Quốc Ấn
Thiên Mã (Đ)
ĐV. H Khoa
ĐV. Lộc Tồn
Linh Tinh (Đ)
Thiên Hình (H)
Điếu Khách
Bệnh Phù
L.Thái Tuế
Hóa Kỵ
ĐV.TỬ
Tuyệt
LN.ĐIỀN
Mão
Triệt
|
G.Ngọ +Hoả Phụ Mẫu +Thái Dương (M) 12 Th.7
Thiên Khôi
Thiên Trù
Thiên Quý
L.Đào Hoa
L.Văn Xương
ĐV. Khúc
Hóa Quyền
Địa Không (H)
Trực Phù
Đại Hao
ĐV. K Dương
ĐV.PHỐI
Thai
LN.QUAN
Dần
|
Ấ.Mùi -Thổ Phúc Đức -Thiên Phủ (Đ) 22 Th.8
Phong Cáo
Hoa Cái
Thái Tuế
Phục Binh
L.Tang Môn
ĐV.HUYNH
Dưỡng
LN.NÔ
Sửu
|
B.Thân +Kim Điền Trạch -Thái Âm (V) -Thiên Cơ (V) 32 Th.9
Hồng Loan
Thiếu Dương
Ân Quang
L.Văn Khúc
L.Thiên Việt
ĐV. H Quyền
ĐV. Xương
L.Hóa Lộc
Đà La (H)
Cô Thần
Kiếp Sát
Thiên Không
Quan Phủ
L.Hóa Kỵ
ĐV.MỆNH
Tràng Sinh
LN.DI
Tý
|
||||||||||||||||||||||||
N.Thìn +Thổ Huynh Đệ +Thiên Đồng (H) 112 Th.5
Thiên Giải
Thiên Đức
Phúc Đức
Hỷ Thần
Tam Thai
L.Phúc Đức
ĐV. H Lộc
Địa Kiếp
Quả Tú
Đầu Quân
Thiên La
L.Kình Dương
ĐV. Đà La
ĐV.TÀI
Mộ
LN.PHÚC
Thìn
|
TRANG TỬ VI CỔ HỌC HÀNG ĐẦU VIỆT NAM https://xemtuvi.vnLá Số Tử Vi
|
Đ.Dậu -Kim Quan Lộc +Tử Vi (B) -Tham Lang (H) 42 Th.10
Văn Khúc
Thiên Y
Lộc Tồn (B)
Thiên Quan
Bác Sỹ
ĐV. T Việt
L.Hóa Khoa
Hóa Khoa
Thiên Diêu (Đ)
Tang Môn
ĐV.PHỤ
Mộc Dục
LN.TẬT
Hợi
|
|||||||||||||||||||||||||
T.Mão -Mộc Phu Thê <Thân>102 Th.4
Địa Giải
Giải Thần
Phượng Các
L.Lộc Tồn
Lưu Hà
Bạch Hổ
Phi Liêm
ĐV.TẬT
Tử
LN.PHỤ
Tỵ
|
M.Tuất +Thổ Nô Bộc -Cự Môn (H) 52 Th.11
Thiếu Âm
Lực Sỹ
Bát Tọa
Thiên Thọ
L.Hồng Loan
L.Nguyệt Đức
Hóa Lộc
Kình Dương (Đ)
Địa Võng
Thiên Thương
ĐV.PHÚC
Quan Đới
LN.TÀI
Tuất
|
||||||||||||||||||||||||||
C.Dần +Mộc Tử Tức 92 Th.3
Hữu Bật
Thiên Việt
Đường Phù
Thiên Hỉ
Long Đức
Tấu Thư
L.Thiên Đức
L.Long Đức
ĐV. T Mã
Hỏa Tinh (Đ)
L.Kiếp Sát
ĐV.DI
Bệnh
LN.MỆNH
Ngọ
|
T.Sửu -Thổ Tài Bạch +Thất Sát (Đ) -Liêm Trinh (Đ) 82 Th.2
Thiên Hư (H)
Phá Toái
Tuế Phá
Tướng Quân
L.Thiên Khốc
L.Bạch Hổ
ĐV. H Kỵ
ĐV.NÔ
Suy
LN.HUYNH
Mùi
|
C.Tý +Thuỷ Tật Ách +Thiên Lương (V) 72 Th.1
Tả Phù
Văn Tinh
Đào Hoa
Nguyệt Đức
Thiên Tài
L.Thiên Khôi
L.Hóa Quyền
Tử Phù
Tiểu Hao
Thiên Sứ
ĐV.QUAN
Đế Vượng
LN.PHỐI
Thân
|
K.Hợi -Thuỷ Thiên Di +Thiên Tướng (Đ) 62 Th.12
Thai Phụ
Long Trì
Thanh Long
L.Thiên Mã
ĐV. T Khôi
Thiên Khốc (H)
Quan Phù
L.Thiên Hư
ĐV.ĐIỀN
Lâm Quan
LN.TỬ
Dậu
Tuần
|
||||||||||||||||||||||||
M: Miếu
V: Vượng
Đ: Đắc
B: Bình hòa
H: Hãm
|
Mệnh có sao Phá Quân
Mệnh có sao Vũ Khúc
Mệnh có sao Linh Tinh
Mệnh có sao Văn Xương
Mệnh có sao Thiên Hình
Mệnh có sao Thiên Phúc
Mệnh có sao TRIỆT
Mệnh có sao Quốc Ấn
Mệnh có sao Thiên Mã
Mệnh có sao Điếu Khách
Mệnh có sao Bệnh Phù
Mệnh có sao Hóa Kỵ