|
K.Tỵ -Hoả Phụ Mẫu +Thiên Lương (H) 13 Th.9
Thiên Giải
Thiên Mã (Đ)
L.Hóa Quyền
Hóa Khoa
Đà La (H)
Cô Thần
Phá Toái
Tang Môn
Quan Phủ
L.Thái Tuế
ĐV.HUYNH
Bệnh
LN.QUAN
Hợi
|
C.Ngọ +Hoả Phúc Đức <Thân>+Thất Sát (M) 23 Th.10
Lộc Tồn (M)
Thiên Hỉ
Thiếu Âm
Bác Sỹ
L.Đào Hoa
L.Văn Xương
ĐV. T Khôi
Địa Kiếp
Thiên Hình (H)
Lưu Hà
ĐV.MỆNH
Tử
LN.NÔ
Tuất
|
T.Mùi -Thổ Điền Trạch 33 Th.11
Long Trì
Hoa Cái
Giải Thần
Phượng Các
Lực Sỹ
Thiên Tài
Kình Dương (Đ)
Quan Phù
L.Tang Môn
ĐV. Đà La
ĐV.PHỤ
Mộ
LN.DI
Dậu
|
N.Thân +Kim Quan Lộc -Liêm Trinh (V) 43 Th.12
Thiên Việt
Thiên Trù
Nguyệt Đức
Thanh Long
L.Văn Khúc
L.Thiên Việt
ĐV. T Mã
ĐV. Lộc Tồn
Kiếp Sát
Tử Phù
ĐV.PHÚC
Tuyệt
LN.TẬT
Thân
|
||||||||||||||||||||||||
|
M.Thìn +Thổ Mệnh +Tử Vi (V) +Thiên Tướng (V) 3 Th.8
Địa Giải
Thiếu Dương
L.Hóa Khoa
Hỏa Tinh (Đ)
Địa Không (H)
Thiên Không
Phục Binh
Thiên La
L.Kình Dương
ĐV.PHỐI
Suy
LN.ĐIỀN
Tý
|
XEM TỬ VI AI HÀNG ĐẦU VIỆT NAM https://xemtuvi.vnLá Số Tử Vi
|
Q.Dậu -Kim Nô Bộc 53 Th.1
Phong Cáo
Văn Tinh
Thiên Quan
Thiên Thọ
Thiên Hư (H)
Tuế Phá
Tiểu Hao
Thiên Thương
ĐV. K Dương
ĐV.ĐIỀN
Thai
LN.TÀI
Mùi
Tuần - Triệt
|
|||||||||||||||||||||||||
|
Đ.Mão -Mộc Huynh Đệ -Cự Môn (M) -Thiên Cơ (M) 113 Th.7
Văn Xương
L.Lộc Tồn
L.Hóa Lộc
Linh Tinh (Đ)
Thiên Khốc (Đ)
Thái Tuế
Đại Hao
ĐV.TỬ
Đế Vượng
LN.PHÚC
Sửu
|
G.Tuất +Thổ Thiên Di -Phá Quân (Đ) 63 Th.2
Thiên Y
Long Đức
L.Hồng Loan
L.Nguyệt Đức
L.Long Đức
Thiên Diêu (Đ)
Tướng Quân
Địa Võng
ĐV.QUAN
Dưỡng
LN.TỬ
Ngọ
|
||||||||||||||||||||||||||
|
B.Dần +Mộc Phu Thê -Tham Lang (Đ) 103 Th.6
Thiên Phúc
Quốc Ấn
Ân Quang
L.Thiên Đức
ĐV. T Việt
Hóa Quyền
Trực Phù
Bệnh Phù
L.Kiếp Sát
ĐV.TÀI
Lâm Quan
LN.PHỤ
Dần
|
Đ.Sửu -Thổ Tử Tức -Thái Âm (Đ) +Thái Dương (Đ) 93 Th.5
Thai Phụ
Hữu Bật
Tả Phù
Hỷ Thần
Tam Thai
Bát Tọa
ĐV. H Khoa
ĐV. H Lộc
Quả Tú
Điếu Khách
Đầu Quân
L.Thiên Khốc
L.Bạch Hổ
L.Hóa Kỵ
ĐV.TẬT
Quan Đới
LN.MỆNH
Mão
|
B.Tý +Thuỷ Tài Bạch -Vũ Khúc (V) -Thiên Phủ (M) 83 Th.4
Thiên Khôi
Đào Hoa
Hồng Loan
Thiên Đức
Phúc Đức
Thiên Quý
L.Thiên Khôi
L.Phúc Đức
ĐV. H Quyền
Hóa Lộc
Phi Liêm
ĐV.DI
Mộc Dục
LN.HUYNH
Thìn
|
Ấ.Hợi -Thuỷ Tật Ách +Thiên Đồng (Đ) 73 Th.3
Văn Khúc (Đ)
Đường Phù
Tấu Thư
L.Thiên Mã
ĐV. Xương
ĐV. Khúc
Bạch Hổ
L.Thiên Hư
Thiên Sứ
ĐV. H Kỵ
Hóa Kỵ
ĐV.NÔ
Tràng Sinh
LN.PHỐI
Tỵ
|
||||||||||||||||||||||||
|
M: Miếu
V: Vượng
Đ: Đắc
B: Bình hòa
H: Hãm
|
|||||||||||||||||||||||||||
Xem thử luận đoán tổng quan AI
AI đang phân tích và xử lý thông tin
LỊCH SỬ LÁ SỐ VỪA LẬP