K.Tỵ -Hoả Quan Lộc <Thân>-Thái Âm (H) 42 Th.11
Tả Phù
Thiên Trù
Văn Tinh
Thiên Đức
Phúc Đức
Ân Quang
L.Văn Xương
L.Phúc Đức
ĐV. Lộc Tồn
Kiếp Sát
Tiểu Hao
L.Kiếp Sát
ĐV.ĐIỀN
Tuyệt
LN.ĐIỀN
Mão
|
C.Ngọ +Hoả Nô Bộc -Tham Lang (H) 52 Th.12
Văn Khúc (H)
ĐV. Khúc
Điếu Khách
Tướng Quân
L.Tang Môn
Thiên Thương
ĐV. K Dương
ĐV.QUAN
Thai
LN.QUAN
Thìn
|
T.Mùi -Thổ Thiên Di +Thiên Đồng (H) -Cự Môn (H) 62 Th.1
Thiên Việt
Thiên Quan
Đường Phù
Hồng Loan
Tấu Thư
L.Thiên Việt
ĐV. H Lộc
Quả Tú
Trực Phù
ĐV.NÔ
Dưỡng
LN.NÔ
Tỵ
Tuần
|
N.Thân +Kim Tật Ách +Thiên Tướng (M) -Vũ Khúc (V) 72 Th.2
Văn Xương (H)
Thai Phụ
Địa Giải
ĐV. H Khoa
ĐV. Xương
ĐV. T Mã
L.Hóa Khoa
Hóa Khoa
Linh Tinh (H)
Thái Tuế
Phi Liêm
Thiên Sứ
ĐV.DI
Tràng Sinh
LN.DI
Ngọ
|
||||||||||||||||||||||||
M.Thìn +Thổ Điền Trạch -Liêm Trinh (M) -Thiên Phủ (V) 32 Th.10
Phong Cáo
Hoa Cái
Thanh Long
L.Hóa Lộc
Hóa Lộc
Hỏa Tinh (Đ)
Bạch Hổ
Thiên La
L.Thái Tuế
ĐV. H Kỵ
ĐV. Đà La
ĐV.PHÚC
Mộ
LN.PHÚC
Dần
|
TRANG TỬ VI CỔ HỌC HÀNG ĐẦU VIỆT NAM https://xemtuvi.vnLá Số Tử Vi
|
Q.Dậu -Kim Tài Bạch +Thiên Lương (H) +Thái Dương (H) 82 Th.3
Hữu Bật
Thiên Giải
Thiên Phúc
Đào Hoa
Thiếu Dương
Hỷ Thần
Thiên Quý
Thiên Tài
L.Đào Hoa
L.Văn Khúc
L.Nguyệt Đức
ĐV. T Việt
Địa Không (H)
Lưu Hà
Phá Toái
Thiên Không
Đầu Quân
L.Hóa Kỵ
Hóa Kỵ
ĐV.TẬT
Mộc Dục
LN.TẬT
Mùi
Triệt
|
|||||||||||||||||||||||||
Đ.Mão -Mộc Phúc Đức 22 Th.9
Long Đức
Lực Sỹ
Tam Thai
L.Long Đức
Kình Dương (H)
L.Kình Dương
ĐV.PHỤ
Tử
LN.PHỤ
Sửu
|
G.Tuất +Thổ Tử Tức +Thất Sát (H) 92 Th.4
Quốc Ấn
Thiên Hình (H)
Thiên Khốc (H)
Tang Môn
Bệnh Phù
Địa Võng
L.Thiên Hư
ĐV.TÀI
Quan Đới
LN.TÀI
Thân
|
||||||||||||||||||||||||||
B.Dần +Mộc Phụ Mẫu -Phá Quân (H) 12 Th.8
Thiên Y
Lộc Tồn (M)
Thiên Mã (Đ)
Giải Thần
Phượng Các
Bác Sỹ
L.Lộc Tồn
L.Thiên Mã
L.Hóa Quyền
Hóa Quyền
Thiên Diêu (Đ)
Thiên Hư (H)
Tuế Phá
L.Thiên Khốc
ĐV.MỆNH
Bệnh
LN.MỆNH
Tý
|
Đ.Sửu -Thổ Mệnh 2 Th.7
Thiên Khôi
Thiên Hỉ
Nguyệt Đức
Thiên Thọ
L.Thiên Khôi
L.Thiên Đức
Địa Kiếp
Đà La (Đ)
Tử Phù
Quan Phủ
ĐV.HUYNH
Suy
LN.HUYNH
Hợi
|
B.Tý +Thuỷ Huynh Đệ +Tử Vi (B) 112 Th.6
Long Trì
Quan Phù
Phục Binh
L.Bạch Hổ
ĐV.PHỐI
Đế Vượng
LN.PHỐI
Tuất
|
Ấ.Hợi -Thuỷ Phu Thê -Thiên Cơ (H) 102 Th.5
Thiếu Âm
Bát Tọa
L.Hồng Loan
ĐV. H Quyền
ĐV. T Khôi
Cô Thần
Đại Hao
ĐV.TỬ
Lâm Quan
LN.TỬ
Dậu
|
||||||||||||||||||||||||
M: Miếu
V: Vượng
Đ: Đắc
B: Bình hòa
H: Hãm
|
Mệnh có sao Địa Kiếp
Mệnh có sao Thiên Khôi
Mệnh có sao Đà La
Mệnh có sao Thiên Hỉ
Mệnh có sao Nguyệt Đức
Mệnh có sao Tử Phù
Mệnh có sao Quan Phủ
Mệnh có sao Thiên Thọ