|
T.Tỵ -Hoả Huynh Đệ +Thiên Đồng (Đ) 13 Th.3
Giải Thần
Phượng Các
ĐV. T Việt
Thái Tuế
Phục Binh
L.Thái Tuế
ĐV.HUYNH
Bệnh
LN.HUYNH
Mão
|
N.Ngọ +Hoả Mệnh -Vũ Khúc (V) -Thiên Phủ (M) 3 Th.4
Văn Khúc (H)
Thiên Trù
Văn Tinh
Đào Hoa
Thiếu Dương
L.Đào Hoa
L.Văn Xương
ĐV. H Khoa
Thiên Không
Đại Hao
ĐV. H Kỵ
ĐV.MỆNH
Suy
LN.MỆNH
Thìn
|
Q.Mùi -Thổ Phụ Mẫu -Thái Âm (Đ) +Thái Dương (Đ) 113 Th.5
Thiên Y
Thiên Diêu (H)
Tang Môn
Bệnh Phù
L.Tang Môn
L.Hóa Kỵ
Hóa Kỵ
ĐV.PHỤ
Đế Vượng
LN.PHỤ
Tỵ
Triệt
|
G.Thân +Kim Phúc Đức -Tham Lang (Đ) 103 Th.6
Văn Xương (H)
Thai Phụ
Thiên Việt
Thiên Phúc
Đường Phù
Thiếu Âm
Hỷ Thần
L.Văn Khúc
L.Thiên Việt
ĐV. T Mã
Cô Thần
ĐV.PHÚC
Lâm Quan
LN.PHÚC
Ngọ
|
||||||||||||||||||||||||
|
C.Thìn +Thổ Phu Thê -Phá Quân (Đ) 23 Th.2
Phong Cáo
Hữu Bật
Thiên Quan
Thiên Hỉ
Tam Thai
Kình Dương (Đ)
Quả Tú
Trực Phù
Quan Phủ
Thiên La
L.Kình Dương
ĐV.PHỐI
Tử
LN.PHỐI
Dần
|
XEM TỬ VI AI HÀNG ĐẦU VIỆT NAM https://xemtuvi.vnLá Số Tử Vi
|
Ấ.Dậu -Kim Điền Trạch -Cự Môn (M) -Thiên Cơ (M) 93 Th.7
Long Trì
L.Hóa Lộc
Hóa Lộc
Địa Không (H)
Phá Toái
Quan Phù
Phi Liêm
ĐV.ĐIỀN
Quan Đới
LN.ĐIỀN
Mùi
|
|||||||||||||||||||||||||
|
K.Mão -Mộc Tử Tức 33 Th.1
Lộc Tồn (M)
Bác Sỹ
Thiên Thọ
L.Lộc Tồn
ĐV. T Khôi
Thiên Hình (Đ)
Điếu Khách
ĐV.TỬ
Mộ
LN.TỬ
Sửu
Tuần
|
B.Tuất +Thổ Quan Lộc <Thân>+Tử Vi (V) +Thiên Tướng (V) 83 Th.8
Tả Phù
Hồng Loan
Nguyệt Đức
Tấu Thư
Bát Tọa
L.Hồng Loan
L.Nguyệt Đức
ĐV. H Quyền
L.Hóa Khoa
Hóa Khoa
Lưu Hà
Tử Phù
Địa Võng
ĐV. Đà La
ĐV.QUAN
Mộc Dục
LN.QUAN
Thân
|
||||||||||||||||||||||||||
|
M.Dần +Mộc Tài Bạch -Liêm Trinh (V) 43 Th.12
Thiên Giải
Thiên Đức
Phúc Đức
Lực Sỹ
L.Thiên Đức
L.Phúc Đức
ĐV. Xương
Đà La (H)
Kiếp Sát
L.Kiếp Sát
ĐV.TÀI
Tuyệt
LN.TÀI
Tý
|
K.Sửu -Thổ Tật Ách 53 Th.11
Địa Giải
Hoa Cái
Thanh Long
Ân Quang
Thiên Quý
Hỏa Tinh (H)
Địa Kiếp
Thiên Khốc
Bạch Hổ
Đầu Quân
L.Thiên Khốc
L.Bạch Hổ
Thiên Sứ
ĐV.TẬT
Thai
LN.TẬT
Hợi
|
M.Tý +Thuỷ Thiên Di +Thất Sát (M) 63 Th.10
Thiên Khôi
Long Đức
L.Thiên Khôi
L.Long Đức
ĐV. Khúc
Linh Tinh (H)
Tiểu Hao
ĐV. K Dương
ĐV.DI
Dưỡng
LN.DI
Tuất
|
Đ.Hợi -Thuỷ Nô Bộc +Thiên Lương (H) 73 Th.9
Quốc Ấn
Thiên Mã (H)
Thiên Tài
L.Thiên Mã
ĐV. H Lộc
ĐV. Lộc Tồn
L.Hóa Quyền
Hóa Quyền
Thiên Hư (Đ)
Tuế Phá
Tướng Quân
L.Thiên Hư
Thiên Thương
ĐV.NÔ
Tràng Sinh
LN.NÔ
Dậu
|
||||||||||||||||||||||||
|
M: Miếu
V: Vượng
Đ: Đắc
B: Bình hòa
H: Hãm
|
|||||||||||||||||||||||||||
Xem thử luận đoán tổng quan AI
AI đang phân tích và xử lý thông tin
LỊCH SỬ LÁ SỐ VỪA LẬP