Đ.Tỵ -Hoả Nô Bộc +Tử Vi (M) +Thất Sát (V) 74 Th.5
Địa Giải
Thiên Việt
Thiên Phúc
Đường Phù
Thiên Mã (Đ)
Hỷ Thần
ĐV. T Việt
ĐV. T Mã
L.Hóa Khoa
Điếu Khách
L.Thái Tuế
Thiên Thương
ĐV.DI
Tràng Sinh
LN.DI
Hợi
|
M.Ngọ +Hoả Thiên Di 64 Th.6
Thai Phụ
Thiên Giải
Thiên Quan
L.Đào Hoa
L.Văn Xương
Trực Phù
Phi Liêm
ĐV.TẬT
Dưỡng
LN.TẬT
Tý
|
K.Mùi -Thổ Tật Ách 54 Th.7
Hoa Cái
Tấu Thư
Tam Thai
Bát Tọa
Thiên Tài
Thiên Thọ
Thiên Hình (H)
Thái Tuế
L.Tang Môn
Thiên Sứ
ĐV.TÀI
Thai
LN.TÀI
Sửu
|
C.Thân +Kim Tài Bạch 44 Th.8
Quốc Ấn
Hồng Loan
Thiếu Dương
L.Văn Khúc
L.Thiên Việt
Cô Thần
Kiếp Sát
Thiên Không
Tướng Quân
ĐV.TỬ
Tuyệt
LN.TỬ
Dần
|
||||||||||||||||||||||||
B.Thìn +Thổ Quan Lộc +Thiên Lương (M) -Thiên Cơ (M) 84 Th.4
Văn Khúc (Đ)
Thiên Đức
Phúc Đức
L.Phúc Đức
L.Hóa Lộc
L.Hóa Quyền
Quả Tú
Bệnh Phù
Thiên La
L.Kình Dương
ĐV.NÔ
Mộc Dục
LN.NÔ
Tuất
|
XEM TỬ VI AI HÀNG ĐẦU VIỆT NAM https://xemtuvi.vnLá Số Tử Vi
|
T.Dậu -Kim Tử Tức -Phá Quân (H) -Liêm Trinh (H) 34 Th.9
ĐV. H Lộc
Hóa Lộc
Hỏa Tinh (H)
Tang Môn
Tiểu Hao
Đầu Quân
ĐV.PHỐI
Mộ
LN.PHỐI
Mão
Tuần
|
|||||||||||||||||||||||||
Ấ.Mão -Mộc Điền Trạch +Thiên Tướng (H) 94 Th.3
Thiên Khôi
Văn Tinh
Giải Thần
Phượng Các
L.Lộc Tồn
ĐV. T Khôi
ĐV. Xương
Bạch Hổ
Đại Hao
ĐV.QUAN
Quan Đới
LN.QUAN
Dậu
|
N.Tuất +Thổ Phu Thê 24 Th.10
Văn Xương (Đ)
Thiên Trù
Thiếu Âm
Thanh Long
L.Hồng Loan
L.Nguyệt Đức
Linh Tinh (H)
Địa Võng
ĐV.HUYNH
Tử
LN.HUYNH
Thìn
|
||||||||||||||||||||||||||
G.Dần +Mộc Phúc Đức -Cự Môn (V) +Thái Dương (V) 104 Th.2
Phong Cáo
Tả Phù
Thiên Hỉ
Long Đức
Ân Quang
L.Thiên Đức
L.Long Đức
ĐV. H Quyền
Hóa Quyền
Lưu Hà
Phục Binh
L.Kiếp Sát
ĐV.ĐIỀN
Lâm Quan
LN.ĐIỀN
Thân
|
Ấ.Sửu -Thổ Phụ Mẫu -Tham Lang (M) -Vũ Khúc (M) 114 Th.1
Kình Dương (Đ)
Thiên Hư (H)
Phá Toái
Tuế Phá
Quan Phủ
L.Thiên Khốc
L.Bạch Hổ
ĐV. H Kỵ
ĐV. K Dương
Hóa Kỵ
ĐV.PHÚC
Đế Vượng
LN.PHÚC
Mùi
Triệt
|
G.Tý +Thuỷ Mệnh <Thân>-Thái Âm (V) +Thiên Đồng (V) 4 Th.12
Hữu Bật
Lộc Tồn (M)
Đào Hoa
Nguyệt Đức
Bác Sỹ
Thiên Quý
L.Thiên Khôi
ĐV. H Khoa
ĐV. Lộc Tồn
Hóa Khoa
Tử Phù
L.Hóa Kỵ
ĐV.PHỤ
Suy
LN.PHỤ
Ngọ
|
Q.Hợi -Thuỷ Huynh Đệ -Thiên Phủ (Đ) 14 Th.11
Thiên Y
Long Trì
Lực Sỹ
L.Thiên Mã
ĐV. Khúc
Địa Không (Đ)
Địa Kiếp
Thiên Diêu (H)
Đà La (H)
Thiên Khốc (H)
Quan Phù
L.Thiên Hư
ĐV. Đà La
ĐV.MỆNH
Bệnh
LN.MỆNH
Tỵ
|
||||||||||||||||||||||||
M: Miếu
V: Vượng
Đ: Đắc
B: Bình hòa
H: Hãm
|
AI đang phân tích và xử lý thông tin