K.Tỵ -Hoả Huynh Đệ -Cự Môn (H) 15 Th.8
Địa Giải
Thiên Trù
Văn Tinh
Thiên Đức
Phúc Đức
L.Văn Xương
L.Phúc Đức
ĐV. Khúc
Địa Không (Đ)
Địa Kiếp
Kiếp Sát
Đại Hao
L.Kiếp Sát
ĐV. Đà La
ĐV.MỆNH
Lâm Quan
LN.TỬ
Sửu
|
C.Ngọ +Hoả Mệnh <Thân>+Thiên Tướng (V) -Liêm Trinh (V) 5 Th.9
Thiên Giải
ĐV. Lộc Tồn
L.Hóa Lộc
Hóa Lộc
Điếu Khách
Bệnh Phù
L.Tang Môn
ĐV.PHỤ
Quan Đới
LN.PHỐI
Tý
|
T.Mùi -Thổ Phụ Mẫu +Thiên Lương (Đ) 115 Th.10
Thiên Việt
Thiên Quan
Đường Phù
Hồng Loan
Hỷ Thần
L.Thiên Việt
ĐV. H Khoa
Thiên Hình (H)
Quả Tú
Trực Phù
ĐV. K Dương
ĐV.PHÚC
Mộc Dục
LN.HUYNH
Hợi
Tuần
|
N.Thân +Kim Phúc Đức +Thất Sát (M) 105 Th.11
Phong Cáo
ĐV. T Việt
Hỏa Tinh (H)
Thái Tuế
Phi Liêm
ĐV.ĐIỀN
Tràng Sinh
LN.MỆNH
Tuất
|
||||||||||||||||||||||||
M.Thìn +Thổ Phu Thê -Tham Lang (V) 25 Th.7
Văn Xương (Đ)
Hoa Cái
Bát Tọa
ĐV. H Quyền
Linh Tinh (Đ)
Bạch Hổ
Phục Binh
Đầu Quân
Thiên La
L.Thái Tuế
ĐV.HUYNH
Đế Vượng
LN.TÀI
Dần
|
TRANG TỬ VI CỔ HỌC HÀNG ĐẦU VIỆT NAM https://xemtuvi.vnLá Số Tử Vi
|
Q.Dậu -Kim Điền Trạch +Thiên Đồng (H) 95 Th.12
Thiên Phúc
Đào Hoa
Thiếu Dương
Tấu Thư
L.Đào Hoa
L.Văn Khúc
L.Nguyệt Đức
ĐV. Xương
Lưu Hà
Phá Toái
Thiên Không
ĐV.QUAN
Dưỡng
LN.PHỤ
Dậu
Triệt
|
|||||||||||||||||||||||||
Đ.Mão -Mộc Tử Tức -Thái Âm (H) 35 Th.6
Long Đức
Thiên Quý
L.Long Đức
Kình Dương (H)
Quan Phủ
L.Kình Dương
ĐV.PHỐI
Suy
LN.TẬT
Mão
|
G.Tuất +Thổ Quan Lộc -Vũ Khúc (M) 85 Th.1
Văn Khúc (Đ)
Quốc Ấn
Tam Thai
ĐV. H Lộc
L.Hóa Khoa
Hóa Khoa
Thiên Khốc (H)
Tang Môn
Tướng Quân
Địa Võng
L.Thiên Hư
ĐV. H Kỵ
ĐV.NÔ
Thai
LN.PHÚC
Thân
|
||||||||||||||||||||||||||
B.Dần +Mộc Tài Bạch +Tử Vi (M) -Thiên Phủ (M) 45 Th.5
Tả Phù
Lộc Tồn (M)
Thiên Mã (Đ)
Giải Thần
Phượng Các
Bác Sỹ
Thiên Tài
Thiên Thọ
L.Lộc Tồn
L.Thiên Mã
Thiên Hư (H)
Tuế Phá
L.Thiên Khốc
ĐV.TỬ
Bệnh
LN.DI
Thìn
|
Đ.Sửu -Thổ Tật Ách -Thiên Cơ (Đ) 55 Th.4
Thiên Khôi
Thiên Hỉ
Nguyệt Đức
Lực Sỹ
L.Thiên Khôi
L.Thiên Đức
Đà La (Đ)
Tử Phù
Thiên Sứ
ĐV.TÀI
Tử
LN.NÔ
Tỵ
|
B.Tý +Thuỷ Thiên Di -Phá Quân (M) 65 Th.3
Thai Phụ
Hữu Bật
Long Trì
Thanh Long
ĐV. T Khôi
L.Hóa Quyền
Hóa Quyền
Quan Phù
L.Bạch Hổ
ĐV.TẬT
Mộ
LN.QUAN
Ngọ
|
Ấ.Hợi -Thuỷ Nô Bộc +Thái Dương (H) 75 Th.2
Thiên Y
Thiếu Âm
Ân Quang
L.Hồng Loan
ĐV. T Mã
Thiên Diêu (H)
Cô Thần
Tiểu Hao
Thiên Thương
L.Hóa Kỵ
Hóa Kỵ
ĐV.DI
Tuyệt
LN.ĐIỀN
Mùi
|
||||||||||||||||||||||||
M: Miếu
V: Vượng
Đ: Đắc
B: Bình hòa
H: Hãm
|
Mệnh có sao Thiên Tướng
Mệnh có sao Liêm Trinh
Mệnh có sao Thiên Giải
Mệnh có sao TUẦN
Mệnh có sao Điếu Khách
Mệnh có sao Bệnh Phù
Mệnh có sao Hóa Lộc