Ấ.Tỵ -Hoả Điền Trạch -Thái Âm (H) 34 Th.10
Địa Giải
Thiên Trù
Thiên Mã (Đ)
L.Văn Xương
ĐV. H Khoa
ĐV. T Việt
ĐV. T Mã
Hóa Lộc
Đà La (H)
Thiên Hư (Đ)
Tuế Phá
Quan Phủ
L.Kiếp Sát
ĐV.PHÚC
Tràng Sinh
LN.TẬT
Mùi
|
B.Ngọ +Hoả Quan Lộc -Tham Lang (H) 44 Th.11
Thiên Giải
Lộc Tồn (M)
Long Đức
Bác Sỹ
Tam Thai
L.Long Đức
L.Tang Môn
ĐV. H Kỵ
ĐV.ĐIỀN
Mộc Dục
LN.TÀI
Ngọ
|
Đ.Mùi -Thổ Nô Bộc +Thiên Đồng (H) -Cự Môn (H) 54 Th.12
Hoa Cái
Lực Sỹ
L.Thiên Việt
ĐV. H Quyền
Hóa Quyền
Hỏa Tinh (H)
Thiên Hình (H)
Kình Dương (Đ)
Thiên Khốc (Đ)
Bạch Hổ
Thiên Thương
Hóa Kỵ
ĐV.QUAN
Quan Đới
LN.TỬ
Tỵ
Tuần
|
M.Thân +Kim Thiên Di +Thiên Tướng (M) -Vũ Khúc (V) 64 Th.1
Thiên Đức
Phúc Đức
Thanh Long
Bát Tọa
L.Phúc Đức
L.Hóa Khoa
Lưu Hà
Kiếp Sát
ĐV.NÔ
Lâm Quan
LN.PHỐI
Thìn
|
||||||||||||||||||||||||
G.Thìn +Thổ Phúc Đức -Liêm Trinh (M) -Thiên Phủ (V) 24 Th.9
Thai Phụ
Hồng Loan
Nguyệt Đức
L.Hóa Lộc
Tử Phù
Phục Binh
Thiên La
L.Thái Tuế
ĐV.PHỤ
Dưỡng
LN.DI
Thân
|
TRANG TỬ VI CỔ HỌC HÀNG ĐẦU VIỆT NAM https://xemtuvi.vnLá Số Tử Vi
|
K.Dậu -Kim Tật Ách +Thiên Lương (H) +Thái Dương (H) 74 Th.2
Thiên Việt
Văn Tinh
Thiên Thọ
L.Đào Hoa
L.Văn Khúc
L.Nguyệt Đức
Địa Kiếp
Phá Toái
Điếu Khách
Tiểu Hao
Thiên Sứ
L.Hóa Kỵ
ĐV.DI
Đế Vượng
LN.HUYNH
Mão
|
|||||||||||||||||||||||||
Q.Mão -Mộc Phụ Mẫu 14 Th.8
Long Trì
Ân Quang
ĐV. T Khôi
ĐV. Xương
Quan Phù
Đại Hao
L.Kình Dương
ĐV.MỆNH
Thai
LN.NÔ
Dậu
Triệt
|
C.Tuất +Thổ Tài Bạch <Thân>+Thất Sát (H) 84 Th.3
Thiên Hỉ
Quả Tú
Trực Phù
Tướng Quân
Địa Võng
L.Thiên Hư
ĐV.TẬT
Suy
LN.MỆNH
Dần
|
||||||||||||||||||||||||||
N.Dần +Mộc Mệnh -Phá Quân (H) 4 Th.7
Văn Khúc (H)
Tả Phù
Thiên Quan
Quốc Ấn
Thiếu Âm
L.Lộc Tồn
L.Thiên Mã
ĐV. H Lộc
L.Hóa Quyền
Cô Thần
Bệnh Phù
L.Thiên Khốc
ĐV.HUYNH
Tuyệt
LN.QUAN
Tuất
|
Q.Sửu -Thổ Huynh Đệ 114 Th.6
Hỷ Thần
Thiên Tài
L.Thiên Khôi
L.Thiên Đức
Địa Không (H)
Tang Môn
ĐV. K Dương
ĐV.PHỐI
Mộ
LN.ĐIỀN
Hợi
|
N.Tý +Thuỷ Phu Thê +Tử Vi (B) 104 Th.5
Văn Xương (H)
Phong Cáo
Hữu Bật
Đào Hoa
Thiếu Dương
ĐV. Lộc Tồn
Linh Tinh (H)
Thiên Không
Phi Liêm
L.Bạch Hổ
ĐV.TỬ
Tử
LN.PHÚC
Tý
|
T.Hợi -Thuỷ Tử Tức -Thiên Cơ (H) 94 Th.4
Thiên Y
Thiên Khôi
Thiên Phúc
Đường Phù
Giải Thần
Phượng Các
Tấu Thư
Thiên Quý
L.Hồng Loan
ĐV. Khúc
Hóa Khoa
Thiên Diêu (H)
Thái Tuế
Đầu Quân
ĐV. Đà La
ĐV.TÀI
Bệnh
LN.PHỤ
Sửu
|
||||||||||||||||||||||||
M: Miếu
V: Vượng
Đ: Đắc
B: Bình hòa
H: Hãm
|
Mệnh có sao Phá Quân
Mệnh có sao Văn Khúc
Mệnh có sao Tả Phù
Mệnh có sao Thiên Quan
Mệnh có sao TRIỆT
Mệnh có sao Quốc Ấn
Mệnh có sao Cô Thần
Mệnh có sao Thiếu Âm
Mệnh có sao Bệnh Phù