Ấ.Tỵ -Hoả Phúc Đức -Cự Môn (H) 24 Th.8
Thiên Trù
Thiên Mã (Đ)
Ân Quang
Bát Tọa
ĐV. Lộc Tồn
Đà La (H)
Cô Thần
Phá Toái
Tang Môn
Quan Phủ
L.Thái Tuế
Hóa Kỵ
ĐV.HUYNH
Tràng Sinh
LN.ĐIỀN
Hợi
|
B.Ngọ +Hoả Điền Trạch +Thiên Tướng (V) -Liêm Trinh (V) 34 Th.9
Địa Giải
Lộc Tồn (M)
Thiên Hỉ
Thiếu Âm
Bác Sỹ
Thiên Tài
L.Đào Hoa
L.Văn Xương
ĐV. Khúc
ĐV. H Kỵ
ĐV. K Dương
ĐV.MỆNH
Mộc Dục
LN.QUAN
Tuất
|
Đ.Mùi -Thổ Quan Lộc +Thiên Lương (Đ) 44 Th.10
Thiên Giải
Long Trì
Hoa Cái
Giải Thần
Phượng Các
Lực Sỹ
L.Hóa Quyền
Hỏa Tinh (H)
Kình Dương (Đ)
Quan Phù
L.Tang Môn
ĐV.PHỤ
Quan Đới
LN.NÔ
Dậu
|
M.Thân +Kim Nô Bộc +Thất Sát (M) 54 Th.11
Nguyệt Đức
Thanh Long
L.Văn Khúc
L.Thiên Việt
ĐV. Xương
ĐV. T Mã
Thiên Hình (Đ)
Lưu Hà
Kiếp Sát
Tử Phù
Thiên Thương
ĐV.PHÚC
Lâm Quan
LN.DI
Thân
|
||||||||||||||||||||||||
G.Thìn +Thổ Phụ Mẫu -Tham Lang (V) 14 Th.7
Thai Phụ
Thiếu Dương
Thiên Không
Phục Binh
Thiên La
L.Kình Dương
ĐV. Đà La
ĐV.PHỐI
Dưỡng
LN.PHÚC
Tý
|
XEM TỬ VI AI HÀNG ĐẦU VIỆT NAM https://xemtuvi.vnLá Số Tử Vi
|
K.Dậu -Kim Thiên Di +Thiên Đồng (H) 64 Th.12
Thiên Việt
Văn Tinh
Thiên Quý
Tam Thai
ĐV. H Lộc
ĐV. T Việt
Hóa Quyền
Địa Kiếp
Thiên Hư (H)
Tuế Phá
Tiểu Hao
ĐV.ĐIỀN
Đế Vượng
LN.TẬT
Mùi
|
|||||||||||||||||||||||||
Q.Mão -Mộc Mệnh -Thái Âm (H) 4 Th.6
Tả Phù
L.Lộc Tồn
Hóa Lộc
Thiên Khốc (Đ)
Thái Tuế
Đại Hao
L.Hóa Kỵ
ĐV.TỬ
Thai
LN.PHỤ
Sửu
Triệt
|
C.Tuất +Thổ Tật Ách -Vũ Khúc (M) 74 Th.1
Long Đức
L.Hồng Loan
L.Nguyệt Đức
L.Long Đức
Tướng Quân
Địa Võng
Thiên Sứ
ĐV.QUAN
Suy
LN.TÀI
Ngọ
|
||||||||||||||||||||||||||
N.Dần +Mộc Huynh Đệ +Tử Vi (M) -Thiên Phủ (M) 114 Th.5
Văn Khúc (H)
Thiên Quan
Quốc Ấn
Thiên Thọ
L.Thiên Đức
L.Hóa Khoa
Trực Phù
Bệnh Phù
Đầu Quân
L.Kiếp Sát
ĐV.TÀI
Tuyệt
LN.MỆNH
Dần
|
Q.Sửu -Thổ Phu Thê -Thiên Cơ (Đ) 104 Th.4
Hỷ Thần
ĐV. H Quyền
L.Hóa Lộc
Hóa Khoa
Địa Không (H)
Quả Tú
Điếu Khách
L.Thiên Khốc
L.Bạch Hổ
ĐV.TẬT
Mộ
LN.HUYNH
Mão
|
N.Tý +Thuỷ Tử Tức -Phá Quân (M) 94 Th.3
Văn Xương (H)
Phong Cáo
Thiên Y
Đào Hoa
Hồng Loan
Thiên Đức
Phúc Đức
L.Thiên Khôi
L.Phúc Đức
ĐV. H Khoa
Linh Tinh (H)
Thiên Diêu (H)
Phi Liêm
ĐV.DI
Tử
LN.PHỐI
Thìn
|
T.Hợi -Thuỷ Tài Bạch <Thân>+Thái Dương (H) 84 Th.2
Hữu Bật
Thiên Khôi
Thiên Phúc
Đường Phù
Tấu Thư
L.Thiên Mã
ĐV. T Khôi
Bạch Hổ
L.Thiên Hư
ĐV.NÔ
Bệnh
LN.TỬ
Tỵ
Tuần
|
||||||||||||||||||||||||
M: Miếu
V: Vượng
Đ: Đắc
B: Bình hòa
H: Hãm
|
AI đang phân tích và xử lý thông tin