|
T.Tỵ -Hoả Phu Thê +Thái Dương (M) 103 Th.4
Thiên Mã (Đ)
Thanh Long
Thiên Hư (Đ)
Tuế Phá
L.Thái Tuế
ĐV.TÀI
Bệnh
LN.TỬ
Mùi
|
N.Ngọ +Hoả Huynh Đệ -Phá Quân (M) 113 Th.5
Thiên Trù
Văn Tinh
Long Đức
Thiên Tài
L.Đào Hoa
L.Văn Xương
L.Long Đức
ĐV. Xương
Tiểu Hao
Đầu Quân
ĐV.TỬ
Tử
LN.PHỐI
Ngọ
|
Q.Mùi -Thổ Mệnh -Thiên Cơ (Đ) 3 Th.6
Hữu Bật
Tả Phù
Hoa Cái
Tam Thai
Bát Tọa
ĐV. H Lộc
L.Hóa Lộc
Hóa Lộc
Hỏa Tinh (H)
Thiên Khốc (Đ)
Bạch Hổ
Tướng Quân
L.Tang Môn
ĐV.PHỐI
Mộ
LN.HUYNH
Tỵ
Triệt
|
G.Thân +Kim Phụ Mẫu +Tử Vi (M) -Thiên Phủ (M) 13 Th.7
Thiên Việt
Thiên Phúc
Đường Phù
Thiên Đức
Phúc Đức
Tấu Thư
L.Văn Khúc
L.Thiên Việt
L.Phúc Đức
ĐV. H Khoa
ĐV. T Việt
ĐV. Khúc
L.Hóa Khoa
Hóa Khoa
Kiếp Sát
ĐV.HUYNH
Tuyệt
LN.MỆNH
Thìn
|
||||||||||||||||||||||||
|
C.Thìn +Thổ Tử Tức -Vũ Khúc (M) 93 Th.3
Thai Phụ
Thiên Y
Thiên Quan
Hồng Loan
Nguyệt Đức
Lực Sỹ
Thiên Diêu (H)
Kình Dương (Đ)
Tử Phù
Thiên La
L.Kình Dương
ĐV. K Dương
ĐV.TẬT
Suy
LN.TÀI
Thân
|
XEM TỬ VI AI HÀNG ĐẦU VIỆT NAM https://xemtuvi.vnLá Số Tử Vi
|
Ấ.Dậu -Kim Phúc Đức -Thái Âm (M) 23 Th.8
Địa Kiếp
Phá Toái
Điếu Khách
Phi Liêm
ĐV. H Kỵ
L.Hóa Kỵ
Hóa Kỵ
ĐV.MỆNH
Thai
LN.PHỤ
Mão
Tuần
|
|||||||||||||||||||||||||
|
K.Mão -Mộc Tài Bạch <Thân>+Thiên Đồng (Đ) 83 Th.2
Lộc Tồn (M)
Long Trì
Bác Sỹ
Thiên Quý
L.Lộc Tồn
ĐV. Lộc Tồn
Quan Phù
ĐV.DI
Đế Vượng
LN.TẬT
Dậu
|
B.Tuất +Thổ Điền Trạch -Tham Lang (V) 33 Th.9
Địa Giải
Thiên Hỉ
Hỷ Thần
L.Hồng Loan
L.Nguyệt Đức
Lưu Hà
Quả Tú
Trực Phù
Địa Võng
ĐV.PHỤ
Dưỡng
LN.PHÚC
Dần
|
||||||||||||||||||||||||||
|
M.Dần +Mộc Tật Ách +Thất Sát (M) 73 Th.1
Văn Khúc (H)
Thiếu Âm
Thiên Thọ
L.Thiên Đức
Đà La (H)
Cô Thần
Quan Phủ
L.Kiếp Sát
Thiên Sứ
ĐV. Đà La
ĐV.NÔ
Lâm Quan
LN.DI
Tuất
|
K.Sửu -Thổ Thiên Di +Thiên Lương (Đ) 63 Th.12
ĐV. H Quyền
L.Hóa Quyền
Hóa Quyền
Địa Không (H)
Tang Môn
Phục Binh
L.Thiên Khốc
L.Bạch Hổ
ĐV.QUAN
Quan Đới
LN.NÔ
Hợi
|
M.Tý +Thuỷ Nô Bộc +Thiên Tướng (V) -Liêm Trinh (V) 53 Th.11
Văn Xương (H)
Phong Cáo
Thiên Khôi
Đào Hoa
Thiếu Dương
L.Thiên Khôi
ĐV. T Khôi
Linh Tinh (H)
Thiên Hình (H)
Thiên Không
Đại Hao
Thiên Thương
ĐV.ĐIỀN
Mộc Dục
LN.QUAN
Tý
|
Đ.Hợi -Thuỷ Quan Lộc -Cự Môn (Đ) 43 Th.10
Thiên Giải
Quốc Ấn
Giải Thần
Phượng Các
Ân Quang
L.Thiên Mã
ĐV. T Mã
Thái Tuế
Bệnh Phù
L.Thiên Hư
ĐV.PHÚC
Tràng Sinh
LN.ĐIỀN
Sửu
|
||||||||||||||||||||||||
|
M: Miếu
V: Vượng
Đ: Đắc
B: Bình hòa
H: Hãm
|
|||||||||||||||||||||||||||
Xem thử luận đoán tổng quan AI
AI đang phân tích và xử lý thông tin
LỊCH SỬ LÁ SỐ VỪA LẬP