|
Ấ.Tỵ -Hoả Quan Lộc +Thiên Tướng (Đ) 43 Th.2
Văn Xương (Đ)
Thiên Y
Thiên Việt
Thiên Quý
Thiên Thọ
ĐV. T Việt
ĐV. T Mã
Thiên Diêu (H)
Phá Toái
Trực Phù
Phi Liêm
L.Thái Tuế
ĐV.PHÚC
Bệnh
LN.TÀI
Mùi
|
B.Ngọ +Hoả Nô Bộc +Thiên Lương (M) 53 Th.3
Hữu Bật
Thiên Phúc
Hỷ Thần
L.Đào Hoa
L.Văn Xương
L.Hóa Quyền
Hóa Lộc
Hỏa Tinh (Đ)
Địa Không (H)
Thái Tuế
Thiên Thương
ĐV.ĐIỀN
Tử
LN.TỬ
Thân
|
Đ.Mùi -Thổ Thiên Di +Thất Sát (Đ) -Liêm Trinh (Đ) 63 Th.4
Phong Cáo
Quốc Ấn
Thiếu Dương
Thiên Tài
Thiên Không
Bệnh Phù
Đầu Quân
L.Tang Môn
ĐV.QUAN
Mộ
LN.PHỐI
Dậu
|
M.Thân +Kim Tật Ách 73 Th.5
Tả Phù
Thiên Mã (H)
L.Văn Khúc
L.Thiên Việt
Hóa Khoa
Cô Thần
Tang Môn
Đại Hao
Thiên Sứ
ĐV.NÔ
Tuyệt
LN.HUYNH
Tuất
|
||||||||||||||||||||||||
|
G.Thìn +Thổ Điền Trạch -Cự Môn (H) 33 Th.1
Đường Phù
Giải Thần
Phượng Các
Tấu Thư
ĐV. H Quyền
Địa Kiếp
Quả Tú
Điếu Khách
Thiên La
L.Kình Dương
ĐV.PHỤ
Suy
LN.TẬT
Ngọ
|
XEM TỬ VI AI HÀNG ĐẦU VIỆT NAM https://xemtuvi.vnLá Số Tử Vi
|
K.Dậu -Kim Tài Bạch 83 Th.6
Văn Khúc
Thiên Trù
Văn Tinh
Hồng Loan
Thiếu Âm
Ân Quang
Phục Binh
ĐV.DI
Thai
LN.MỆNH
Hợi
Tuần
|
|||||||||||||||||||||||||
|
Q.Mão -Mộc Phúc Đức +Tử Vi (B) -Tham Lang (H) 23 Th.12
Thiên Khôi
Đào Hoa
Thiên Hỉ
Thiên Đức
Phúc Đức
L.Lộc Tồn
L.Phúc Đức
ĐV. T Khôi
ĐV. Xương
L.Hóa Khoa
Hóa Quyền
Tướng Quân
ĐV. H Kỵ
ĐV.MỆNH
Đế Vượng
LN.DI
Tỵ
Triệt
|
C.Tuất +Thổ Tử Tức +Thiên Đồng (H) 93 Th.7
Thiên Quan
Long Trì
Hoa Cái
L.Hồng Loan
L.Nguyệt Đức
Linh Tinh (H)
Đà La (Đ)
Quan Phù
Quan Phủ
Địa Võng
ĐV.TẬT
Dưỡng
LN.PHỤ
Tý
|
||||||||||||||||||||||||||
|
N.Dần +Mộc Phụ Mẫu -Thái Âm (H) -Thiên Cơ (H) 13 Th.11
L.Thiên Đức
ĐV. H Khoa
L.Hóa Lộc
Bạch Hổ
Tiểu Hao
L.Kiếp Sát
L.Hóa Kỵ
ĐV.HUYNH
Lâm Quan
LN.NÔ
Thìn
|
Q.Sửu -Thổ Mệnh -Thiên Phủ (B) 3 Th.10
Long Đức
Thanh Long
Tam Thai
Bát Tọa
L.Long Đức
Thiên Hình (H)
L.Thiên Khốc
L.Bạch Hổ
ĐV. K Dương
ĐV.PHỐI
Quan Đới
LN.QUAN
Mão
|
N.Tý +Thuỷ Huynh Đệ +Thái Dương (H) 113 Th.9
Thiên Giải
Lực Sỹ
L.Thiên Khôi
ĐV. Lộc Tồn
Kình Dương (H)
Thiên Khốc (Đ)
Thiên Hư (H)
Tuế Phá
ĐV.TỬ
Mộc Dục
LN.ĐIỀN
Dần
|
T.Hợi -Thuỷ Phu Thê <Thân>-Phá Quân (H) -Vũ Khúc (H) 103 Th.8
Thai Phụ
Địa Giải
Lộc Tồn
Nguyệt Đức
Bác Sỹ
L.Thiên Mã
ĐV. H Lộc
ĐV. Khúc
Lưu Hà
Kiếp Sát
Tử Phù
L.Thiên Hư
ĐV. Đà La
Hóa Kỵ
ĐV.TÀI
Tràng Sinh
LN.PHÚC
Sửu
|
||||||||||||||||||||||||
|
M: Miếu
V: Vượng
Đ: Đắc
B: Bình hòa
H: Hãm
|
|||||||||||||||||||||||||||
Xem thử luận đoán tổng quan AI
AI đang phân tích và xử lý thông tin
LỊCH SỬ LÁ SỐ VỪA LẬP