|
Ấ.Tỵ -Hoả Mệnh -Cự Môn (H) 6 Th.5
Văn Xương (Đ)
Thiên Việt
Thiên Quý
Tam Thai
L.Lộc Tồn
ĐV. Xương
L.Hóa Khoa
Thiên Hình (H)
Phá Toái
Trực Phù
Phi Liêm
ĐV.PHỤ
Tuyệt
LN.PHỤ
Tỵ
|
B.Ngọ +Hoả Phụ Mẫu +Thiên Tướng (V) -Liêm Trinh (V) 116 Th.6
Thiên Phúc
Tấu Thư
L.Văn Khúc
ĐV. H Lộc
Địa Không (H)
Thái Tuế
L.Thái Tuế
L.Kình Dương
L.Hóa Kỵ
ĐV.PHÚC
Mộ
LN.PHÚC
Thìn
|
Đ.Mùi -Thổ Phúc Đức +Thiên Lương (Đ) 106 Th.7
Phong Cáo
Quốc Ấn
Thiếu Dương
ĐV. T Việt
Hóa Lộc
Thiên Không
Tướng Quân
ĐV.ĐIỀN
Tử
LN.ĐIỀN
Mão
|
M.Thân +Kim Điền Trạch +Thất Sát (M) 96 Th.8
Thiên Mã (H)
L.Văn Xương
L.Thiên Mã
Hỏa Tinh (H)
Linh Tinh (H)
Cô Thần
Tang Môn
Tiểu Hao
L.Tang Môn
ĐV.QUAN
Bệnh
LN.QUAN
Dần
|
||||||||||||||||||||||||
|
G.Thìn +Thổ Huynh Đệ -Tham Lang (V) 16 Th.4
Thiên Giải
Đường Phù
Giải Thần
Phượng Các
Hỷ Thần
Địa Kiếp
Quả Tú
Điếu Khách
Thiên La
ĐV.MỆNH
Thai
LN.MỆNH
Ngọ
|
XEM TỬ VI AI HÀNG ĐẦU VIỆT NAM https://xemtuvi.vnLá Số Tử Vi
|
K.Dậu -Kim Quan Lộc +Thiên Đồng (H) 86 Th.9
Văn Khúc
Thiên Y
Thiên Trù
Văn Tinh
Hồng Loan
Thiếu Âm
Thanh Long
Ân Quang
Bát Tọa
Thiên Thọ
L.Hồng Loan
L.Thiên Việt
ĐV. Khúc
L.Hóa Lộc
Thiên Diêu (Đ)
ĐV.NÔ
Suy
LN.NÔ
Sửu
Tuần
|
|||||||||||||||||||||||||
|
Q.Mão -Mộc Phu Thê <Thân>-Thái Âm (H) 26 Th.3
Địa Giải
Thiên Khôi
Đào Hoa
Thiên Hỉ
Thiên Đức
Phúc Đức
L.Đào Hoa
L.Thiên Đức
L.Phúc Đức
Bệnh Phù
Đầu Quân
ĐV. K Dương
ĐV.HUYNH
Dưỡng
LN.HUYNH
Mùi
Triệt
|
C.Tuất +Thổ Nô Bộc -Vũ Khúc (M) 76 Th.10
Thiên Quan
Long Trì
Hoa Cái
Lực Sỹ
ĐV. H Khoa
Đà La (Đ)
Quan Phù
Địa Võng
Thiên Thương
Hóa Kỵ
ĐV.DI
Đế Vượng
LN.DI
Tý
|
||||||||||||||||||||||||||
|
N.Dần +Mộc Tử Tức +Tử Vi (M) -Thiên Phủ (M) 36 Th.2
Hữu Bật
ĐV. T Mã
ĐV. Lộc Tồn
Hóa Quyền
Bạch Hổ
Đại Hao
L.Bạch Hổ
ĐV.PHỐI
Tràng Sinh
LN.PHỐI
Thân
|
Q.Sửu -Thổ Tài Bạch -Thiên Cơ (Đ) 46 Th.1
Long Đức
L.Long Đức
ĐV. T Khôi
L.Hóa Quyền
Phục Binh
ĐV. Đà La
ĐV.TỬ
Mộc Dục
LN.TỬ
Dậu
|
N.Tý +Thuỷ Tật Ách -Phá Quân (M) 56 Th.12
Tả Phù
ĐV. H Quyền
Hóa Khoa
Kình Dương (H)
Thiên Khốc (Đ)
Thiên Hư (H)
Tuế Phá
Quan Phủ
L.Thiên Khốc
L.Thiên Hư
Thiên Sứ
ĐV.TÀI
Quan Đới
LN.TÀI
Tuất
|
T.Hợi -Thuỷ Thiên Di +Thái Dương (H) 66 Th.11
Thai Phụ
Lộc Tồn
Nguyệt Đức
Bác Sỹ
Thiên Tài
L.Thiên Khôi
L.Nguyệt Đức
Lưu Hà
Kiếp Sát
Tử Phù
L.Kiếp Sát
ĐV. H Kỵ
ĐV.TẬT
Lâm Quan
LN.TẬT
Hợi
|
||||||||||||||||||||||||
|
M: Miếu
V: Vượng
Đ: Đắc
B: Bình hòa
H: Hãm
|
|||||||||||||||||||||||||||
Xem thử luận đoán tổng quan AI
AI đang phân tích và xử lý thông tin
LỊCH SỬ LÁ SỐ VỪA LẬP